Nhiều người bài trí không gian với cảm hứng từ thập niên 2000. Phong cách nội thất này có thể tạo ra vitamin hạnh phúc cho gia chủ, theo chuyên gia.
Trào lưu đình đám Y2K đã không còn xa lạ với các tín đồ đam mê nghệ thuật trên thế giới. Theo đó, phong cách nổi bật này xuất hiện hàng loạt qua phim ảnh, thời trang và bây giờ là nội thất.
Theo Living etc, các kiến trúc sư nội thất dự đoán xu hướng thiết kế phòng của năm 2023 sẽ giống những năm 2000: rực rỡ, vui tươi và đem lại cảm giác tích cực.
Nếu đang cân nhắc “thay áo” cho căn nhà của mình với trào lưu sắc màu này, dưới đây là những điều bạn nên biết.
Sự trở lại của Y2K trong nội thất
Sau hơn hai năm sống trong đại dịch ảm đạm và nhàm chán, Y2K xuất hiện trở lại như một làn gió mới, lạc quan và thoải mái hơn. Không ai khác, Gen Z là người đã đem phong cách thẩm mỹ này phổ biến trở lại.
Harriet Pringle, người sáng lập sàn thương mại nội thất, đồ gia dụng Narchie, chia sẻ: “Chúng ta chứng kiến sự trở lại của thời trang thập niên 2000 và điều này còn xâm nhập vào thế giới nội thất“.
“Người trẻ trang trí ngôi nhà của mình giống như những gì họ có trong tủ quần áo: tươi vui và màu sắc. Đây là một cách khác để họ thể hiện cá tính và gu thẩm mỹ của mình“, Harriet nói thêm.
Nhà cố vấn nội thất Nadia McCowan Hill của Wayfair cũng đồng tình: “Pop art đang ở thời kỳ đỉnh cao cùng các xu hướng màu sắc táo bạo, nổi bật. Năm nay, các thiết kế nội thất bắt đầu được hòa trộn nhiều tầng màu khác nhau“.
Điều làm nên Y2K trong nội thất
Vitamin hạnh phúc
Y2K được coi như một vitamin hạnh phúc. Một trong những thuật ngữ được nhắc đến khi nói tới xu hướng thẩm mỹ này là “Dopamine dressing”, có nghĩa là “mặc để yêu đời”.
Được bắt nguồn từ làng mốt thế giới, từ này đại diện cho những gì mà phong cách thập niên 2000 mang lại, bằng cách kích thích hoóc môn hạnh phúc dựa trên bảng màu tươi sáng và họa tiết bắt mắt.
Theo chuyên gia, việc trang trí nội thất theo phong cách thẩm mỹ này ảnh hưởng tới tâm trạng của bạn, bao gồm cả các mối quan hệ xung quanh theo hướng tích cực, tiếp thêm năng lượng cho căn phòng.
Ví dụ, xu hướng màu barbiecore (cảm hứng từ búp bê Barbie) đã tạo được dấu ấn trong thiết kế nội thất nửa đầu năm nay. Với sắc hồng chủ đạo có phần “sến sẩm”, song khi kết hợp cùng các tông màu trầm hay trung tính sẽ tạo nên một căn phòng mang phong cách hiện đại hơn.
Nhiều đường cong
Nếu bạn muốn căn phòng của mình có sự hiện diện của Y2K, những món nội thất có đường bo tròn (cong) chính là sự lựa chọn đáng thử.
Đồ nội thất cong là một trong những cái tên nổi bật từ thập niên 2000, trong đó sofa cong, ghế quầy bar và thảm hình tròn được cho là tiêu biểu.
Để tạo một không gian của thập niên 2000 nhưng vẫn hiện đại, nhà cố vấn nội thất Nadia McCowan Hill khuyên bạn hãy chọn đồ nội thất chất liệu mềm mại với các đường cong cùng họa tiết tươi sáng, màu sắc bắt mắt.
Ánh sáng
Trong phong cách Y2K, ánh sáng đóng vai trò quan trọng. Các bảng hiệu đèn neon cùng đèn Lava giọt dầu luôn tạo cảm giác mới mẻ cho căn phòng của bạn với đa dạng thiết kế và màu sắc bắt mắt. Đây cũng là một yếu tố quan trọng và là điểm nhấn tinh tế cho tính thẩm mỹ Y2K.
Để có một căn phòng bao trùm cảm giác của thập niên này, chuyên gia nội thất Harriet khuyên bạn nên lựa chọn những chiếc đèn cổ. Theo đó, những món đồ này không khó tìm, bạn có thể ghé cửa hàng đồ cổ hay phiên chợ trời để mua.
“Ngoài ra, những chiếc gương được thiết kế lượn sóng có gắn thêm đèn cũng đang là sản phẩm được giới trẻ săn đón để trang trí căn phòng của mình“, Nadia chia sẻ.
Hiện nay, vấn đề bền vững trong thiết kế nhà ở nói chung và nội thất nhà bếp nói riêng đang được quan tâm rất nhiều, với mục tiêu tạo ra các ngôi nhà vừa đẹp mắt, tiện nghi và cũng đồng thời góp phần bảo vệ môi trường. Phong cách sống này tập trung vào việc sử dụng những thiết bị bếp có tính năng tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường. Dưới đây là một số xu hướng thiết bị nhà bếp phù hợp với phong cách sống bền vững.
Bếp từ
Bếp từ là thiết bị nên có của nhà bếp thân thiện với môi trường. Bếp từ sử dụng năng lượng điện từ để làm nóng dụng cụ nấu trực tiếp thay vì làm nóng không khí xung quanh dụng cụ nấu như bếp gas. Sở hữu thiết kế hiện đại, cùng khả năng kiểm soát nhiệt độ chính xác giúp tiết kiệm chi phí và năng lượng tiêu thụ so với chi phí gas và an toàn hơn.
Máy hút độ ồn thấp, khả năng hút đa diện
Máy hút khói khử mùi Malloca có độ ồn thấp lý tưởng đảm bảo sự thoải mái khi vào bếp. Bên cạnh hiệu suất cao và thiết kế ấn tượng, đẹp mắt, mức độ ồn lý tưởng.
Máy rửa chén
Chiếc máy mà những gia đình hiện đại nên sở hữu, máy rửa chén Malloca với chức năng Eco / Save+ tiết kiệm hơn 5.4 L nước cho lần rửa tiếp theo, cùng chức năng Auto Door chén đĩa khô nhanh, giúp tiết kiệm thời gian, chi phí vận hành mà bảo vệ sức dụng cụ nhà bếp và sức khỏe của người dùng.
Lò nướng kết hợp vi sóng dung tích lớn
Nếu không gian bếp của bạn có không có đủ diện tích để lắp đặt lò vi sóng, lò nướng riêng lẻ, bạn nên chọn những chiếc lò nướng kết hợp vi sóng và có dung tích lớn để thuận tiện cho việc sử dụng hàng ngày hay chuẩn bị cho những buổi tiệc tại nhà.
Chậu rửa chén Inox
Dù các vật liệu mới, hiện đại hơn xuất hiện trong những năm gần đây nhưng thép không gỉ vẫn là lựa chọn hàng đầu cho chậu rửa chén nhờ bề mặt dễ vệ sinh, khó nứt vỡ và giá thành hợp lý với đại đa số gia đình. Chậu inox cũng đa dạng về kiểu dáng, đặc biệt hài hòa với các bề mặt bếp bằng đá thạch anh, đá tự nhiên hoặc gỗ.
Tủ lạnh đa chức năng
Những mẫu tủ lạnh thế hệ mới được trang bị thêm nhiều tính năng như: làm đá tự động – lấy đá ở bên ngoài cánh cửa tủ, cùng chức năng lọc nước và uống nước mát lạnh trực tiếp mà không cần mở cửa, tiện lợi, dễ dàng sử dụng. Bảng điều khiển cảm ứng trên mặt tủ đặt ở vị trí thuận lợi, đầy đủ các tùy chỉnh về nhiệt độ và tính năng giúp kiểm soát tốt nhất hoạt động của thiết bị giúp bảo quản thực phẩm an toàn và giữ trọn vi chất.
Thiết bị đồng bộ về thiết kế và kích thước
Các thiết bị bếp từ, bếp điện từ, máy rửa bát, máy hút mùi, lò nướng, lò vi sóng, tủ lạnh, máy giặt, máy sấy quần áo, vòi, chậu rửa Malloca đều được thiết kế theo tiêu chuẩn đồng bộ về mẫu mã và kiểu dáng để tạo nên sự hài hòa với tổng thể của không gian bếp. Đặc biệt, với sự kết hợp dựa trên hai gam màu chủ đạo, đó là sắc đen huyền bí và sắc bạc sang trọng cho hầu hết các thiết bị nhà bếp cao cấp luôn tạo nên điểm nhấn ấn tượng, một cá tính, một phong cách riêng cho gian bếp của gia đình.
Đối với các tín đồ thời trang, tủ quần áo được xem như “ngôi nhà thứ hai”, nơi lưu giữ và bảo quản những món đồ yêu thích và khẳng định giá trị, định vị phong cách và gu thẩm mỹ riêng. Sự tinh tế, sang trọng trong thiết kế cùng khả năng kéo dài tuổi thọ của các món đồ thời trang xa xỉ.
Với các module lắp ghép riêng biệt hệ tủ Lema cho phép tùy chỉnh chất liệu, màu sắc và kích thước phong phú theo nhu cầu của khách hàng, theo từng không gian và phong cách, giúp khách hàng và cả kiến trúc sư có thể bay bổng theo nhiều ý tưởng. Ngoài ra, các kệ chức năng, ngăn kéo, khay treo quần áo được sắp xếp hợp lý, tạo ra không gian lưu trữ tối ưu, giúp gia chủ trưng bày được vẻ đẹp của quần áo và những món đồ phụ kiện yêu thích một cách khéo léo và tinh tế nhất. Điểm đặc biệt của hệ tủ là quy trình lắp ghép kỳ công, đòi hỏi trình độ chuyên môn, kinh nghiệm và am hiểu sâu sắc về kiến trúc và nội thất để đảm bảo đưa những chiếc tủ hoàn hảo này từ nước Ý đến những công trình ở mọi nơi thế giới.
Điểm khác biệt không chỉ ở thiết kế hay thẩm mỹ, mà ở chính công nghệ khử khuẩn, chống ẩm mốc, điều hoà không khí tuyệt đối, bảo vệ quần áo, phụ kiện và sâu xa hơn là bảo vệ sức khỏe và tài chính của người sử dụng. Đồng thời giúp duy trì, bảo quản và kéo dài tuổi thọ của các món đồ hàng hiệu.
Đặc biệt hệ tủ ra đời từ năm 1980 Armadio Al Centimetro vẫn được khách hàng trên khắp thế giới ưa chuộng bởi thiết kế tối giản, sang trọng và sự kết hợp hoàn hảo giữa các vật liệu kim loại, kính và gỗ tự nhiên lấy từ những cánh rừng được quản lý nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn FSC®* .
Bên cạnh đó, tủ còn đưa công nghệ nano và đèn UV đặc biệt để tạo ra phản ứng quang hóa trong tủ quần áo – kỹ thuật được sử dụng để làm sạch môi trường hàng không vũ trụ vào hệ tủ. Công nghệ này bảo vệ tuyệt đối bởi khả năng làm sạch, tiêu diệt virut, vi khuẩn, nấm mốc và loại bỏ 90% mùi hôi trên bất cứ sản phẩm nào trong tủ quần áo, dù là vải hay da.
Với những người yêu thời trang và sở hữu những bộ sưu tập quần áo, đồng hồ, túi xách đắt đỏ thì việc đầu tư một chiếc tủ “biết thở” Lema được xem như một lời khẳng định về đẳng cấp cũng như sự am hiểu của bản thân.
Hành lang cũng nên được đầu tư trang trí như các không gian chính trong nhà. Để tận dụng diện tích, bạn có thể biến khu vực này thành quầy bar hoặc góc làm việc tại gia.
Trong các căn hộ nhỏ, mọi người thường cố gắng tối ưu không gian nhất có thể. Bởi vậy, một căn phòng thường đảm nhiệm nhiều hơn một chức năng, ví dụ phòng bếp có thể kiêm phòng ăn và góc làm việc tại gia.
Xu hướng không gian đa chức năng hiện được áp dụng cho cả hành lang. Giờ đây, khu vực này là nơi trưng bày các bộ sưu tập nghệ thuật hoặc là góc tụ họp cùng gia đình, bạn bè với quầy bar nhỏ, gọn gàng.
Dưới đây, Better Homes & Gardens gợi ý một số cách giúp bạn biến hóa không gian hành lang ở nhà.
Hành lang không còn bị bỏ trống
Với hành lang có diện tích nhỏ, bạn nên treo đồ đạc trên tường hoặc chọn đồ nội thất không chân để tạo cảm giác thoáng đãng cho không gian.
Giống như các không gian chính, bạn cũng nên bố trí nhiều nguồn sáng ở khu vực này. Bên cạnh đèn trần, bạn có thể bổ sung đèn bàn, đèn sàn hoặc đèn tạo điểm nhấn ở trên một tác phẩm nghệ thuật. Điều này giúp hành lang trở nên sống động hơn và không còn là một khu vực chuyển tiếp thông thường.
Thậm chí, bạn có thể trang trí trần để tạo điểm nhấn cho khu vực bằng cách sử dụng một màu sơn hoặc giấy dán tường nổi bật. Ngoài ra, sơn cánh cửa và tường cùng một màu cũng khiến không gian rộng hơn so với thực tế.
Hành lang đa chức năng
Hành lang không phải là khu vực mà mọi người thường nán lại quá lâu. Tuy nhiên, đây là nơi thích hợp nhất để bạn thử nghiệm những ý tưởng sáng tạo và tránh lãng phí diện tích.
Bức tường tranh trang trí
Những hành lang dài và hẹp rất thích hợp để trưng bày bộ sưu tập tranh cá nhân. Khi đi dọc khu vực này, bạn sẽ có cảm giác như mình đang đi dạo trong một triển lãm nghệ thuật.
Một cách trang trí phổ biến là treo bức tranh lớn ở giữa và bổ sung các bức nhỏ hơn ở xung quanh.
Các bức tranh nên được đặt ở vị trí ngang tầm mắt và cách sàn nhà khoảng 1,5 m.
Góc làm việc
Với góc làm việc ở hành lang, bạn nên chọn loại bàn không chân, có thể gắn vào tường để tận dụng được cả diện tích bên dưới bàn.
Thậm chí, bạn có thể thiết kế các hệ kệ dài chạy dọc hành lang. Kệ bên dưới cùng là góc làm việc, đặt tài liệu và máy tính. Các kệ bên trên là nơi lưu trữ sách vở, đồ dùng liên quan và các đồ trang trí khác.
Khu lưu trữ
Tích hợp không gian lưu trữ vào hành lang sẽ giúp căn phòng gọn gàng, ngăn nắp hơn.
Bạn nên sử dụng tủ có cửa trượt để tối ưu hóa diện tích. Thêm đó, một tấm gương gắn ở mặt cửa bên ngoài sẽ có tác dụng vừa trang trí, vừa tạo cảm giác rộng rãi cho hành lang.
Bạn cũng có thể thiết kế một hệ thống đèn LED quanh tủ để việc tìm đồ trở nên dễ dàng hơn.
Quầy bar
Quầy bar nằm ở cuối hành lang có thể trở thành góc thư giãn yêu thích của bạn và gia đình.
Ở đây, bạn có thể trưng bày những chai đồ uống cùng bộ sưu tập tách, ly trên kệ mở để khiến không gian thêm hấp dẫn, gọi mời.
Nếu muốn gây ấn tượng hơn, hãy sử dụng màu sơn đậm, giấy dán tường và các vật liệu bắt mắt.
Trước đây, những ngôi nhà được xây dựng theo kiểu mỗi phòng sẽ phục vụ cho một nhu cầu riêng biệt. Phòng ngủ chính tách biệt, phòng khách dùng để tiếp khách hay để giải trí cũng vậy. Tuy nhiên, diện tích phòng sử dùng ngày càng ít đi, các chủ nhà dần dần tìm biện pháp để thay thế cách xử trí này. Vì vậy, ý tưởng về không gian mở ra đời.
Thuật ngữ “không gian mở” thực sự có ý nghĩa là rỡ bỏ mọi ranh giới trong ngôi nhà. Cấu trúc này sẽ hoàn toàn không sử dụng đến những bức tường hay vách ngăn, khiến không gian thoáng, “mở” hơn, và trở thành giải pháp tối ưu cho những ngôi nhà nhỏ.
Một không gian mở sẽ giúp cho chúng ta có cảm giác thông thoáng và khiến việc đi lại trong nhà trở nên dễ dàng hơn. Hơn nữa, kiến trúc không gian mở hiện đại không chỉ cho ta thấy ích lợi về mặt kinh tế, mà còn cả về giá trị xã hội cũng như sự thoải mái nữa.
Lịch sử không gian mở
Một xu hướng khá gần đây trong thiết kế những ngôi nhà ở ngoại ô là sơ đồ không gian mở.
Trước Thế chiến 2, hầu hết các hộ gia đình đều sử dụng sơ đồ mặt bằng đơn giản, trong đó hành lang chính sẽ mở lối vào các phòng nhánh phục vụ các mục đích khác nhau. Vị trí của nhà bếp thường ở phía sau của nhà, vì vậy nó không được sự dụng cho mục đích giao tiếp xã hội. Một chiếc cửa phụ sẽ được lắp đặt bên ngoài nhà bếp để giao thức ăn hoặc làm lối vào cho công nhân.
Trong những năm hậu chiến, không gian sàn mở mới bắt đầu thực sự có tác dụng. Một không gian mở sẽ cung cấp tính linh hoạt trong phong cách, và nhà bếp thường là nơi được áp dụng đầu tiên. Một trong những lợi ích trước mắt của việc này là bạn có thể để mắt đến trẻ nhỏ trong khi đang chuẩn bị hay dọn dẹp bữa ăn. Trong những năm 1990, không gian mở gần như trở thành tiêu chuẩn của những ngôi nhà mới.
Mặc dù biết rõ là mọi thứ sẽ trở nên thuận tiên hợn nhiều khi thiết kế một không gian như thế, nhưng họ cũng phải đảm bảo việc sắp xếp mọi thứ trong nhà thật ngăn nắp, nếu không không gian sẽ nhanh chóng trở nên lộn xộn.
Không gian sống mở khích lệ việc gắn kết xã hội cũng như việc làm các hoạt động có tính độc lập cùng lúc: các thành viên trong gia đình có thể làm việc riêng của mình nhưng vẫn gắn kết với nhau. Và nhà bếp, phòng ăn và phòng khách sẽ được hợp nhất thành một khu vực tổ chức tiệc tùng.
Những nơi trong nhà có thể áp dụng không gian mở
Một ngôi nhà theo khái niệm mở không có nghĩa là tất cả các phòng đều thông nhau. Nó cũng không có nghĩa là giữa các phòng ngủ không có bức tường nào ngăn cách hết. Không gian sống mở chỉ dành riêng cho các khu vực sinh hoạt chung.
Những nơi không áp dụng không gian mở là Phòng tắm, phòng trang điểm, phòng ngủ. Không gian sinh hoạt mở thường bao gồm một biến thể của nhà bếp, khu vực ăn uống và phòng khách.
Nhà bếp và phòng ăn: Một không gian chung cũng có chung khu vực tiếp khách và ăn uống. Đảo bếp hoặc bán đảo thường đóng vai trò như một ranh giới phân chia ở cả hai nơi.
Phòng ăn và phòng khách: Trong hình dạng của một loạt cầu thang ngắn, hai màu sơn tương phản, cầu thang hướng đến khu vực lan can, đường phân cách có thể nhìn thấy được.
Nhà bếp / phòng ăn / phòng khách: Trong một căn phòng rộng, có lẽ với một căn phòng lớn, cả ba khu vực này đều có thể liên kết với nhau.
Vì không có những bức tường ngăn cách nên việc phân chia không gian mở gặp đôi chút khó khăn. Do đó, có một giải pháp khá hay ho đó chính là đặt đồ vật phân chia khu vực theo đúng đặc tính của không gian đó. Để đánh dấu nơi phòng bắt đầu, hãy đặt một chiếc ghế sofa và hay một chiếc bàn console ngay bên ngoài khu vực bếp. Và giờ bạn có thể đánh dấu khoảng không gian này bằng cách đặt một tấm thảm.
Hãy tìm kiếm tiêu điểm trung tâm hoặc xây dựng tiêu điểm trong khi sắp đặt đồ nội thất, sau đó sắp xếp các đồ nội thất xung quanh nó. Ví dụ: nếu trong phòng khách nhà bạn có một bức tường thư viện thật đáng yêu, hãy biến nó thành tâm điểm bằng cách đặt những món đồ lớn hơn xung quanh nó. Ánh sáng cũng hỗ trợ việc xác định các khu vực hoạt động độc đáo của căn phòng. Ví dụ, đặt một chiếc bàn ăn trong phòng và hỗ trợ nó bằng một chiếc đèn bàn hoặc đèn chùm.
Ưu và nhược điểm của không gian mở
Ưu điểm
Không gian mở sở hữu những ưu điểm đa chiều.
Đầu tiên và có lẽ là quan trọng nhất: Nó khiến một căn hộ trông có diện tích nhỏ trông lớn hơn đáng kể.
Việc loại bỏ các bức tường đồng nghĩa với việc ngôi nhà sẽ tràn ngập bởi ánh nắng mặt trời, làm cho nơi ở trông thoáng mát và rộng rãi hơn.
Một căn hộ nhỏ với nhà bếp thậm bé xíu nằm tách biệt với phòng khách sẽ mang lại cảm giác đông đúc, chật chội, trái ngược với một nhà bếp mở nhìn ra phòng khách không có vách ngăn.
Bên cạnh đó, sẽ rất tiện lợi khi bạn có thể vừa nói chuyện phiếm vừa đánh vài món ngon trong bếp hay chiêu đãi khách khứa.
Tuy nhiên, khi quyết định xây đảo bếp hay đặt một chiếc bàn, đừng quên việc ngăn cách hai phòng. Nó cũng sẽ khuyến khích bạn theo dõi con cái khi bạn đang làm việc trong bếp.
Nhược điểm
Cái gì cũng có tính hai mặt của nó, và không gian mở cũng có những nhược điểm nhất định.
Vì sơ đồ sàn mở không tính đến việc sử dụng các vách ngăn nên việc điều hòa khí hậu bên trong ngôi nhà có thể trở thành mối quan tâm đáng kể.
Ngoài ra, kết cấu không tường này ảnh hưởng đến tính riêng tư, điều này cũng khiến việc quản lý âm thanh trở thành một vấn đề. Ví dụ, bạn khó có thể nói chuyện trên điện thoại di động trong khi con bạn đang chơi trong phòng khách.
Thông thường, những cấu trúc không có tường ngăn này sẽ dựa vào kim loại hoặc ván nhiều lớp để bảo vệ. Để lắp đặt chúng thì không hề rẻ.
Không gian mở là nơi hoàn hảo cho các sự kiện nhóm, nhưng chúng khiến việc tìm kiếm những nơi yên tĩnh để đọc sách hoặc làm việc riêng thành một vấn đề khó nhằn. Nói tóm lại, chúng không thể mang lại sự riêng tư tuyệt đối trong nhà.
Thiết bị nhà bếp là trung tâm của mọi thiết kế bếp nhằm phục vụ nhiều mục đích trong cuộc sống của chúng ta hơn là chỉ nấu ăn, không gian bếp còn thể hiện phong cách cá nhân của gia chủ. Vì vậy, khi chúng ta nói về thiết bị bếp ngày nay, quan trọng là phải xem xét tổng thể để lựa chọn thiết bị cho nhu cầu sử dụng và thiết kế. Mặc dù trọng tâm vẫn là các thiết bị truyền thống như lò nướng, bếp và tủ lạnh, chúng ta cũng phải bao gồm tủ rượu vang, máy pha cà phê, máy giặt và các thiết bị hiện đại khác có thể làm tăng thêm niềm vui của chúng ta khi vào bếp.
Trong bài viết này, chúng tôi chia sẻ một số cách của chuyên gia về cách lên kế hoạch về bố trí thiết bị trong những bếp hiện đại ngày nay. Thông qua các ý tưởng thiết bị bếp đầy cảm hứng từ những ngôi nhà thực tế mà bạn có thể tích hợp vào thiết kế của mình.
Lên Kế Hoạch Bố Trí Thiết Bị Của Bạn
Vị trí của thiết bị có thể làm nên hoặc phá hủy thiết kế bếp, và ngay cả những thiết kế bếp đẹp nhất cũng có thể trở nên buồn chán nếu lên kế hoạch kém. Bếp đầu tiên và trước hết là một không gian chức năng, và khả năng tạo ra một luồng công việc liền mạch và dễ dàng giữa thao tác khi vào bếp. Đây chính là ý tưởng đằng sau mô hình Tam Giác Hoạt Động. Tam Giác Hoạt Động, còn được biết đến là “tam giác vàng”, là một nguyên tắc thiết kế để lên kế hoạch bố trí bếp và có từ đầu thế kỷ XX. Lý thuyết cho rằng ba khu vực chức năng chính của bếp – Chậu rửa chén, tủ lạnh và bếp nấu – nên tạo thành một tam giác, với mỗi phần của tam giác đại diện cho khả năng di chuyển dễ dàng mỗi khi vào bếp.
Tuy nhiên, tính đa chức năng của bếp ngày nay có nghĩa là bố trí thiết bị bếp đã phát triển và vị trí của chúng thường được xem xét một cách mới để phản ánh cuộc sống hiện đại. Mặc dù nguyên tắc vẫn áp dụng, nó đã có hình thức mới với những nhà thiết kế ưa chuộng một tam giác bếp đã tiến hóa xoay quanh các khu vực làm việc chuyên biệt phục vụ nhiều chức năng cụ thể như nướng bánh, chuẩn bị và các hoạt động giải trí có thể diễn ra bên trong không gian bếp.
Bây giờ bạn đã có cái nhìn sâu sắc về lý thuyết thiết kế bố trí bếp, hãy tiếp tục đọc để tìm hiểu cách sắp xếp thiết bị của bạn để nâng cao bố trí và ngoại hình bếp của bạn.
Cấu Hình Một Dãy Lò
Hầu hết các bếp ngày nay được lên kế hoạch với lò nướng, lò hấp và lò vi sóng lắp đặt âm đáp ứng nhu cầu sử dụng này càng tăng trong quá trình sử dụng. Điều này đơn giản là để thuận tiện vì việc đặt lò ở độ cao phù hợp mà không cần phải ngồi xổm xuống. Các nhà thiết kế bếp chuyên nghiệp thường điều chỉnh chiều cao của một dãy thiết bị để phù hợp với chiều cao của chủ nhân nếu độ cao tiêu chuẩn không thuận tiện cho họ.
Dãy lò là lựa chọn phổ biến cho nhiều người vì nó đưa tất cả các thiết bị nấu ăn lại gần nhau, kết hợp từ hai, ba hoặc bốn chiếc lò. Các thiết bị cụ thể có thể được lựa chọn để phù hợp với nhu cầu nấu ăn của bạn, bao gồm lò nướng, lò hấp, lò vi sóng, lò nướng kết hợp, kệ giữ ấm và thậm chí là máy pha cà phê.
Giấu Hút Mùi Của Bạn
Có nhiều loại máy hút mùi có thể được giấu đi; chúng bao gồm máy hút khói khử mùi dạng âm tủ máy hút mùi âm trần.
Đối với các bếp được đặt gần tường, máy hút mùi dạng âm tủ có thể được giấu trong tủ để tạo ra vẻ tổng thể tủ bếp tối giả. Mặc dù, máy hút khói khử mùi này có thể sẽ chiếm không gian bên trong tủ, nhưng với những chiếc máy hút khói khử mùi đặc biệt, sẽ tạo thêm không gian lưu trữ thuận tiện khi nấu ăn.
Kết nối và giao tiếp khi nấu ăn
Việc đặt bếp nấu trên một hòn đảo bếp thay vì gần tường thường được xem xét là một bố trí thân thiện hơn với xã hội. Việc đặt bếp trên đảo cho phép bạn nhìn thấy phòng khi bạn đang nấu ăn, điều này có thể là sự chọn lựa xuất sắc đối với những người có trẻ con vì bạn có thể giữ mắt trông chừng gia đình khi bạn nấu ăn. Bếp trên bàn đảo cũng là một lựa chọn tuyệt vời cho những người thích sự kết nối trong khi nấu ăn. Khách của bạn có thể đứng hoặc ngồi xung quanh khu vực đảo bếp, thưởng thức đồ uống, đồ ăn nhẹ và cuộc trò chuyện tốt, trong khi bạn nấu ăn và chế biến bữa ăn mà không bỏ lỡ niềm vui.
Nếu bạn là người yêu thích nấu ăn việc đặt bếp nấu có vùng nấu rộng, sử dụng đa dạng kích thước chảo trên đảo bếp của bạn có thể tạo ra một không khí vui nhộn như đang diễn ra một show ẩm thực cho bữa tiệc của bạn.
Tủ lạnh side by side kết hợp với máy lọc nước và làm đá tự động
Tủ lạnh side by side tích hợp được thiết kế để được giấu sau một cánh cửa và chúng là sự lựa chọn phổ biến cho nhiều thiết kế bếp hiện đại. Điều này thường xuyên xuất phát từ việc tủ lạnh và máy lọc nước là những thiết bị lớn nhất trong một bếp và có thể chiếm một lượng không gian trực quan đáng kể. Các hoàn thiện phổ biến nhất cho tủ lạnh đứng tự do là thép không gỉ phù hợp với mọi thiết kế bếp, đặc biệt là đối với các bếp nhỏ hơn.
Việc tạo ra một bố trí phù hợp với mọi thành viên trong gia đình cả hiện tại và sử dụng từ 10 đến 20 năm đòi hỏi sự chuyên nghiệp của một nhà thiết kế bếp chuyên nghiệp. Tuy nhiên, bạn có thể bắt đầu tận dụng nguyên tắc Tam Giác hoạt động bằng cách nghĩ về cách bạn và gia đình muốn sử dụng bếp cùng những thiêt bị bếp Malloca mang đến không gian bếp hiện đại và lý tưởng.
Vật liệu nội thất vốn nhiều chủng loại và nguồn gốc, hiện nay chúng càng phong phú và đã tiến đến mức sản phẩm cùng chất liệu được chế tạo mang tính chuyên biệt. Bài viết chỉ nêu các kiến thức chung mang tính định hướng mà thôi.
Vai trò của vật liệu và việc lựa chọn vật liệu trong thiết kế nội thất
Vật liệu là thực thể vật chất hóa bản vẽ thiết kế để hình thành nên các thành phần nội thất: Bao che, đồ đạc, trang trí.. mà con người sẽ tiếp xúc, cảm nhận trực tiếp trong không gian thực. Vật liệu và lớp hoàn thiện vừa đảm bảo yêu cầu công năng lại cũng là phương tiện biểu đạt tính thẩm mỹ của không gian.
Hiểu biết mọi mặt của vật liệu là kiến thức cơ bản và phải được cập nhật thường xuyên. Khai thác tối đa các tính năng đặc điểm của mỗi loại vật liệu, đồng thời hỗ trợ nhau để gắn kết thành một thể thống nhất là yếu tố quan trọng quyết định sự thành công của thiết kế: Giúp bảo đảm công năng, độ bền, vẻ đẹp mỗi thành phần và toàn bộ không gian nội thất với giá thành hợp lý nhất. Chính vì vậy bảng vật liệu là thông tin không thể thiếu trong hồ sơ thiết kế, xuất hiện ngay từ giai đoạn đề xuất ý tưởng (Hình 1).
Một số nghiên cứu cũng chỉ ra rằng vật liệu vượt ra khỏi một yếu tố thiết kế độc lập, trở thành một thành phần trong thiết kế tổng thể và đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ người sử dụng nhận thức ý tưởng thiết kế hoặc cảm nhận vẻ đẹp và công năng của công trình (như được thể hiện trong sơ đồ của Donia M Bettaieb – Khoa thiết kế Nội thất, Đại học King Abdulaziz, Jeddah, KSA. ).
Như vậy, kiến thức về vật liệu không chỉ cần thiết mà còn nâng cao khả năng sáng tạo của Nhà thiết kế nội thất. Một số dự án, vật liệu được coi là cảm hứng hình thành ý đồ của các thiết kế dạng “chơi” vật liệu. Trong quá trình kiếm vật liệu, không ít Nhà thiết kế nội thất đã đề xuất các giải pháp ứng dụng khác thường, hoặc tìm ra cách xử lý bề mặt, cấu trúc, phương pháp sản xuất mà từ đó nhiều vật liệu mới ra đời.
Vật liệu và chất cảm vật liệu
Vật liệu và các khái niệm liên quan
Từ ngữ thông thường ít có sự khác nhau giữa vật liệu và chất liệu (Tiếng Anh cũng thường dùng chung từ Materials). Thế nhưng trong lĩnh vực nội thất lại cần có cách hiểu tách biệt.
Vật liệu (tiếng Anh: Materials) được định nghĩa là chất hoặc hợp chất được con người dùng để làm ra những sản phẩm khác, là đầu vào trong một quá trình sản xuất hoặc chế tạo nào đó và còn được gọi là nguyên liệu hoặc vật liệu thô. Sản phẩm của quy trình sản xuất này có thể lại là nguyên liệu của quy trình sản xuất khác. Trong nội thất, vật liệu là nguyên liệu đã qua quá trình xử lý và phải thêm công đoạn gia công chế tác mới làm ra các sản phẩm hoàn thiện. Các công đoạn gia công chế tác có thể được thực hiện tại công trình hoặc tại cơ sở sản xuất thành sản phẩm rồi lắp đặt tại công trình.
Thời trước, mỗi loại vật liệu có khả năng ứng dụng rất rộng trong nội thất, ví dụ như từ gỗ tự nhiên người ta có thể chế tác ra hầu hết các thành phần nội thất, từ sàn trần tường tới đồ đạc, trang trí. Ngày nay, vật liệu nội thất được chế tạo hướng đến mức độ chuyên sâu hơn rất nhiều. Vẫn lấy gỗ ra làm ví dụ, vật liệu gỗ sử dụng làm sàn sẽ khác với vật liệu gỗ sử dụng làm tường hoặc trần và càng khác xa với gỗ dùng làm đồ đạc..
Mỗi vật liệu đều có các đặc tính riêng như sức nặng, mật độ, đặc tính chịu lực, độ bền, hình dạng, bề mặt ngoài, màu sắc, giá thành..và công dụng. Theo cấu tạo và chức năng, các vật liệu nội thất được xem xét trên cơ sở chức năng gồm phần cốt lõi và lớp phủ bề mặt. Phần cốt lõi mang chức năng cấu tạo (định hình, chịu lực) và phần bề mặt mang chức năng thẩm mỹ. Có vật liệu mà bề mặt là chính nó gọi là vật liệu đồng chất (liền khối – solid) như gỗ và đá tự nhiên, song mây và rơm, gạch và gốm nung, kim loại và hợp kim, vải và da… Có vật liệu cần đến lớp phủ ngoài mặt mang tính bảo vệ hoặc trang trí như các loại tấm phủ gỗ lạng hoặc Melamine, gạch Ceramic hay tấm xi măng giả gỗ, đá… Có vật liệu chuyên dùng để bao phủ bên ngoài gọi là vật liệu hoàn thiện, được sử dụng để làm nổi bật hình thức, che đậy các thành phần cấu trúc hoặc bất kỳ chức năng cần thiết khác như sơn dầu, sơn nước, decan hoặc giấy dán tường và trần… Vật liệu đồng chất có đặc điểm quan trọng là dù cho bị bào mòn do thời gian, sửa chữa hay phục hồi thì bề mặt vẫn là nó, không mất đi bản chất của chất liệu nên đôi lúc còn gọi là vật liệu “thật” để phân biệt với vật liệu “giả trang” có bề mặt chỉ là lớp trang trí nhại lại hình thức chất liệu nào đó, không thể phục hồi sau khi lớp bao phủ bị bào mòn hoặc hư hỏng mất.
Chất liệu (tiếng Anh: Materials, Substance): Là 1 khái niệm hàm ý nói đến tính chất nguồn gốc hơn là một vật liệu cụ thể. Trong nghệ thuật, các dạng cảm hứng, tình cảm, sự rung động cũng được gọi là chất liệu của sáng tạo, ví dụ khai thác “chất liệu dân gian” trong hội họa, sân khấu, âm nhạc hoặc ý tưởng thiết kế mỹ thuật, game..
Trong lĩnh vực xây dựng nội thất, chất liệu được gắn với nguồn gốc vật chất của nguyên liệu làm ra vật liệu. Từ các loại vật chất – nguyên liệu tùy tính chất lý hóa, dạng thức, công dụng, cách sử dụng.. mà chế tạo ra các vật liệu khác nhau có cùng nguồn gốc với các hiệu quả sử dụng và hiệu quả thị giác như nặng – nhẹ, giòn – dẻo, đặc – xốp, thô sần – mịn bóng, trong – đục… và tồn tại ở các dạng khối, tảng, tấm, miếng, thanh, thỏi, sợi hay hạt, bột, sệt, nhão, lỏng… Ví dụ như đá tự nhiên có loại tấm, miếng được để thô, mài bóng; gỗ có gỗ tự nhiên như lim, sồi.. hoặc gỗ công nghiệp như ván dăm, ván ghép, ván ép veneer.
Cấu trúc bề mặt(tiếng Anh: Texture, Fabrics): Mọi vật liệu đều có dạng cấu trúc bề mặt riêng. Cấu trúc bề mặt tác động rất lớn tới cảm nhận của con người. Thông qua xúc giác con người có thể cảm nhận sự mịn màng hay thô nhám, bằng phẳng hay lượn sóng; độ cứng rắn hay mềm mại của vật thể. Thông qua thị giác, bằng sự phản chiếu ánh sáng lên bề mặt người ta cũng cảm nhận được các đặc tính về độ bóng hay gồ ghề; sắc độ, quang độ và vân thớ của vật thể. Cấu trúc bề mặt phản ánh yếu tố tự thân vốn có của chất liệu, ví dụ sự gồ ghề của đá, vân thớ của gỗ, kiểu dệt của vải. Tuy vậy, cấu trúc bề mặt của 1 chất liệu không bất biến mà thay đổi dưới các tác động bên ngoài, hình thành nên vẻ bề ngoài của vật liệu. Ví dụ đá được mài nhẵn và đánh bóng thì lại không còn gồ ghề mà lại thấy nổi rõ vân thớ của đá, hoặc gỗ không còn thấy rõ vân nếu được chạm khắc hoặc đốt cháy. Như vậy cùng 1 chất liệu, nhiều khi mỗi vật liệu cụ thể lại có thể có hình thể cấu trúc bề mặt không giống nhau tuy đều phản ánh tính đặc trưng của chất liệu nhưng ở các mức độ khác nhau: Hình thể tự nhiên, hình thể do nhà sản xuất định hình hoặc hình thể hoa văn do nhà thiết kế sáng tạo ra.
Với vật liệu nội thất, cấu trúc bề mặt cũng có thể chỉ là lớp phủ ngoài mang tính bảo vệ hoặc trang trí của vật liệu, chứ không phản ánh yếu tố tự thân vốn có của chất liệu. Phần chất liệu cốt lõi bị ẩn đi, cái ta nhìn thấy chỉ là hoa văn, màu sắc nhân tạo. Hiện nay lớp phủ ngoài vô cùng phong phú, cả về cấu tạo, hình thức lẫn chất liệu tạo thành. Cấu trúc bề mặt dạng này có sẵn trên vật liệu, hoặc tạo ra sau theo ý đồ riêng bằng nhiều phương pháp và chất liệu khác nhau.
Chất cảm vật liệu
Cảm xúc mà mỗi loại vật liệu mang đến cho con người được gọi là Chất cảm vật liệu, được hình thành qua trải nghiệm trong đời sống của chúng ta. Đó là sự cảm nhận kết hợp từ nguồn gốc vật chất và cách bề mặt của vật liệu xuất hiện, làm ta thấy dường như mỗi vật liệu có 1 ngôn ngữ biểu cảm riêng.
Ta có thể thấy cho dù vật liệu có cấu tạo, cách sản xuất, ứng dụng khác nhau nhưng đều có sự tương đồng của chất liệu gốc. Ví như đá, gạch thì trầm ổn và chắc chắn; gỗ ấm áp và sâu lắng; kim loại lạnh lẽo bền bỉ; thủy tinh bóng bẩy nhẵn nhụi nhưng dễ vỡ; sợi dệt thì ấm áp mềm mại … Tiềm thức con người thường mặc định rằng vật liệu từ chất liệu gỗ thì mềm ấm và không bền chắc bằng chất liệu đá hoặc kim loại nhưng bền hơn và lại kém mềm ấm, thân thiện so với chất liệu vải …
Cùng loại chất liệu, màu sắc và cấu trúc bề mặt tác động mạnh mẽ tới cảm nhận. Ví dụ cùng là tường ghép mảnh bằng gỗ, cấu trúc bề mặt các miếng gỗ từ phẳng mịn đến đến thô ráp sẽ cho thấy hiệu ứng khác nha: Mảng đầu tiên có vẻ sáng và sạch, nhưng vì quá mịn lại dẫn đến hơi lạnh và nhìn cả mảng tường lại cho cảm giác không thật, dấy lên sự nghi ngờ liệu có phải là vật liệu ốp giả gỗ?; mảng thứ hai gỗ được đánh bóng nổi vân và độ dày các miếng gỗ không bằng phẳng cho ta thấy rõ gỗ thật, nhìn cả mảng tường sẽ thấy sang trọng hơn nhưng hơi lỳ; mảng thứ ba lộ rõ các thớ gỗ cùng với các diện vát chéo, nhìn toàn thể thấy phá cách, mạnh mẽ gợi cảm hơn hai mảng trước; mảng thứ tư với các thớ gỗ nổi hẳn lên, tuy ghép phẳng mặt vẫn làm ta thấy mộc mạc nhuốm màu thời gian; mảng thứ năm gai góc hoang dã nhưng lại khá thân thuộc.
Chất cảm vật liệu mang tính cảm xúc, là yếu tố quan trọng của nhà thiết kế trong lựa chọn và bố trí vật liệu để nêu bật phong cách, chủ đề trang trí. Đồng thời chất liệu và cấu trúc bề mặt cũng định rõ ranh giới các cấu kiện, đồ đạc trong không gian.
Phân loại vật liệu trong thiết kế nội thất
Có rất nhiều cách phân loại theo tiêu chí khác nhau như nguồn gốc, cách sản xuất, cấu tạo, ứng dụng.. Do tính chất mỗi loại vật liệu thường đan xen khó tách biệt nên cách phân loại theo nguồn gốc và quá trình sản xuất là phù hợp với công tác thiết kế nội thất, trong đó mỗi loại lại được xem xét các yếu tố khác nhau.
Vật liệu truyền thống
Vật liệu truyền thống xuất hiện từ xa xưa, gồm 2 loại:
Vật liệu tự nhiên: Giữ nguyên tình trạng vật chất của nguyên liệu trong tự nhiên, chỉ gia công hình dáng để sử dụng. Chẳng hạn như các loại đá, gỗ, tre, da và các loại vải vóc, sợi dệt..
Vật liệu tự nhiên chuyển đổi: nguyên liệu từ tự nhiên nhưng đã qua chế biến làm thay đổi tính chất hóa, lý, cơ, hình dáng… hình thành đặc tính chất liệu, khác với nguyên liệu tạo ra. Chẳng hạn như các loại kim loại, gạch, gốm sứ, thủy tinh, thạch cao..
Các vật liệu này hình thành từ nguyên liệu có sẵn thiên nhiên, xét theo nguồn gốc có thể chia ra làm 2 dòng có đặc điểm khác nhau:
Vật liệu hữu cơ tự nhiên: Có nguồn gốc từ sinh thực vật như các loại gỗ, mây tre, da, vải, len… Chịu lực kém, độ bền thấp, dễ bị phá hủy bởi nhiệt độ, độ ẩm cao và vi sinh vật. Dễ tái chế, dễ dàng phân hủy.
Vật liệu vô cơ tự nhiên: Có nguồn gốc từ khoáng chất hoặc kim loại như gạch đá, cát, sắt nhôm đồng và hợp kim màu, thạch cao… Thường có độ bền chắc và độ chịu lực cao, chịu tác của môi trường và nhiệt độ, độ ẩm cao hơn vật liệu hữu cơ. Khả năng tái chế và độ phân hủy kém hơn vật liệu hữu cơ.
Vật liệu truyền thống có tính thân thiện với môi trường, dễ dàng phân hủy hoặc tái chế, gia công đơn giản nên còn được coi là vật liệu bền vững. Tuy giá thành thường cao do sự khan hiếm tài nguyên theo thời gian và mức độ hao phí nguyên liệu lớn, nhưng đã ăn sâu vào tiềm thức con người nên vật liệu truyền thống vẫn được ưu tiên sử dụng trong nội thất cần taọ cảm xúc thân thuộc, ấm áp. Mặt khác, sự hấp dẫn trực quan do có thể cảm nhận chất cảm vật liệu qua tiếp xúc chứ không chỉ mắt nhìn, nên vật liệu truyền thống thường được lựa chọn trang bị cho những không gian cần nêu bật cảm giác của đồ “thật”, thường là các công trình cao cấp, sang trọng.
Vật liệu công nghiệp
Mới xuất hiện từ kỷ nguyên công nghiệp hóa gần đây, gồm 2 dòng:
Vật liệu nhân tạo:Còn gọi là vật liệu tổng hợp, là những vật liệu ra đời từ nguyên liệu không tồn tại trong tự nhiên và được sản xuất thông qua các quy trình công nghiệp. Hầu hết có nguồn gốc từ than đá hoặc dầu mỏ, thường biết với tên gọi là Chất dẻo – Polyme vô cơ và hữu cơ. Phổ biến nhất là nylon, polyester, sợi carbon, acrylic, composite, epoxy… Chúng là nguyên liệu chế tạo ra các vật liệu nội thất nhân tạo từ các loại sơn, sợi đan và các tấm phủ, tấm ốp đến các loại đồ đạc, thiết bị, vật trang trí…
Vật liệu sản xuất công nghiệp: là những vật liệu phối chế nguyên liệu truyền thống với phụ gia và (hoặc) gia công bằng công nghệ hiện đại như gỗ ép, gạch ceramic, tấm thạch cao, khung xương tôn…
Vật liệu công nghiệp thường được sản xuất hướng đến mục đích cụ thể và khắc chế nhược điểm của vật liệu truyền thống có công dụng tương đương. Quá trình sản xuất tận dụng được tối đa nguyên liệu nên thường có giá thành rẻ hơn vật liệu truyền thống.
Nội thất sử dụng vật liệu công nghiệp mang vẻ đẹp của sự đơn giản, mang chất liệu của sự hiện đại với các đường nét rõ ràng, bề mặt trơn tru sạch sẽ. Mặt khác, một số vật liệu công nghiệp có khả năng “giả trang” – diễn tả các chất liệu khác nhau trên bề mặt, có thể sử dụng thay thế cho vật liệu truyền thống với chi phí thấp hơn đáng kể. Khoa học và công nghệ thay đổi từng ngày, không ngừng phát minh và chế tạo ra các chất liệu tổng hợp mới với tính năng vượt trội. Càng ngày vật liệu công nghiệp càng phong phú về chủng loại, công dụng, hình thức. Do vậy tuy một số loại vật liệu tổng hợp khó phân hủy, khó tái chế nhưng vật liệu công nghiệp đang được sử dụng rộng rãi với tỉ lệ ngày càng cao trong nội thất.
Lựa chọn vật liệu trong thiết kế nội thất
Đối với nhà thiết kế, vật liệu và lớp hoàn thiện là nguồn cảm hứng đồng thời cũng không dễ dàng để lựa chọn trong bất cứ thiết kế nội thất nào.
Yêu cầu chung của vật liệu nội thất
An toàn cho con người cả về cơ học lẫn sinh học;
Phù hợp với chức năng của mỗi thành phần nội thất về công năng và thẩm mỹ trên cơ sở ý đồ tổng thể chung;
Phù hợp với ngân sách dự án và nguồn cung ứng của thị trường.
Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn vật liệu
Công năng:Mỗi cấu kiện, vật dụng trong các thành phần nội thất đều nhằm phục vụ mục đích sử dụng nào đó, như ngăn chia hoặc bao che không gian, cản hoặc cho phép ánh sáng, nhiệt độ, tiếng động xuyên qua; để đi lên, ngồi lên hoặc treo, đỡ vật khác .. sẽ cần đến vật liệu có tính năng cơ lý và hình dạng tương ứng;
Tính thẩm mỹ: Thông qua màu sắc và chất cảm vật liệu qua biểu hiện bên ngoài, là yếu tố quan trọng nhằm đạt được sự nhất quán trong ý đồ tạo hình. Trong một số trường hợp muốn nhấn mạnh phong cách hoặc chủ đề, vật liệu được ưu tiên lựa chọn theo hình thức;
Sở thích và vấn đề an toàn: Là sự lựa chọn vật liệu thích ứng với từng cá nhân người dùng. Có người thấy thoải mái với sàn trải thảm êm ái, người khác lại yêu thích sàn gạch đá trơn nhẵn sạch sẽ. Mặt khác, thảm sàn dễ giữ bụi và là môi trường cho vi sinh vật lại gây các bệnh dị ứng với 1 số người, hoặc đá lát sàn bóng loáng có thể trơn trượt gây tai nạn. Rất cần cân nhắc vật liệu nhằm đáp ứng sở thích riêng nhưng cũng cần đề phòng mối nguy hiểm mà chúng có thể tạo ra cho người sử dụng khác;
Ngân sách và chi phí: Ngân sách luôn chi phối việc lựa chọn chất lượng vật liệu, trong 1 số trường hợp là yếu tố chính. Cần tính đến bao gồm cả chi phí mua vật liệu lẫn chi phí bảo trì. Do vậy, cần cân đối ngân sách nhằm đưa ra quyết định hợp lý nhất. Đôi khi chính rào cản về chi phí lại buộc ta tìm ra các giải pháp sáng tạo như cách ứng dụng vật liệu bằng cách khác, thậm chí tìm ra vật liệu mới;
Độ bền và bảo trì: Tùy chức năng và vị trí, mỗi cấu kiện trong các thành phần nội thất đều chịu sự tác động khác nhau của hoạt động, môi trường và thử thách của thời gian, cũng như yêu cầu bảo trì và làm vệ sinh. Ví như sàn công trình dịch vụ chịu tác động của sinh hoạt con người lớn hơn và thường xuyên phải lau chùi hơn nhà ở, vì vậy độ bền chịu va đập, mài mòn và khả năng bảo trì dễ dàng phải được ưu tiên hơn khi lựa chọn.
Nguồn cung cấp và thời gian thi công: Không phải vật liệu nào cũng dễ tìm trên thị trường, rất có thể chúng khan hiếm hoặc đã ngừng sản xuất vì nhiều nguyên nhân. Mặt khác, tuy cùng công dụng nhưng mỗi loại vật liệu đòi hỏi quy trình gia công lắp đặt khác nhau. Lựa chọn các vật liệu sẵn có và phương thức hoàn thiện đơn giản giúp đẩy nhanh quá trình thi công và cũng hạn chế phát sinh chi phí.
Nguyên tắc lựa chọn vật liệu
Cân bằng giữa các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn vật liệu;
Khai thác tối đa các tính năng đặc điểm của mỗi loại vật liệu;
Tính trước tác động qua lại của từng vật liệu trong bối cảnh chung
Quy trình lựa chọn vật liệu
Về cơ bản bao gồm bốn bước chính:
Chuyển từ ý đồ thiết kế thành các mục tiêu và yêu cầu mà vật liệu phải đáp ứng. Bao gồm công năng, tính thẩm mỹ và các yếu tố tác động;
Tìm kiếm từ các nguồn như internet, thư viện, kinh nghiệm… sàng lọc thông tin để xác định vật liệu nào phù hợp cho dự án thiết kế. Khám phá các giải pháp thay thế hoặc cách ứng dụng riêng cho bất kỳ sản phẩm nào không có hoặc chưa vừa ý;
So sánh với mục tiêu và yêu cầu ban đầu, kiểm tra lại xem các kết quả lựa chọn có đúng hướng hay không. Xếp hạng các vật liệu có thể đáp ứng thiết kế tốt nhất. Đừng quên tính đến ngân sách của dự án và nguồn cung ứng;
Chỉ định vật liệu cho các cấu kiện và vật dụng trong các thành phần nội thất, chi tiết nhất có thể.
Bằng cách thực hiện quy trình, nhà thiết kế có thể chỉ định vật liệu tối ưu về mọi mặt: Công năng, thẩm mỹ, chất lượng, chi phí và thời gian.
Tùy tính chất và chức năng không gian mà đặt thứ tự ưu tiên cho yêu cầu vật liệu
Lựa chọn và ứng dụng vật liệu trong thiết kế
Cách thức nhằm lựa chọn và sử dụng vật liệu 1 cách hiệu quả, đáp ứng mục tiêu thiết kế là cần chọn đúng loại, đặt đúng chỗ nhưng sử dụng vật liệu một cách linh hoạt và sáng tạo. Bao hàm nhiều mặt:
Tiêu chí lựa chọn vật liệu đối với mỗi dự án:
Dù mỗi vật liệu và lớp hoàn thiện cần đáp ứng các yêu cầu chung và cân đối các yếu tố ảnh hưởng, tiêu chí lựa chọn vật liệu cho mỗi dự án không như nhau. Ví dụ: Đặt độ an toàn lên trước cho các dự án phục vụ đông người, nơi hoạt động của người già và trẻ em như bệnh viện, nhà trẻ, nhà dưỡng lão… và không gian công tác như khán phòng, bếp nấu, tắm hơi..; đặt tính thẩm mỹ lên trước cho các công trình cần hình thức thu hút như nhà hàng, quán, shop… và không gian mang tính đối ngoại như phòng khách, phòng trưng bày…; đặt chi phí lên trước cho các công trình có ngân sách hạn hẹp hoặc vòng đời ngắn cần thay đổi nội thất theo định kỳ.
Khai thác tối đa các tính năng đặc điểm của mỗi loại vật liệu
Thông thường trong quá trình hình thành ý đồ, nhà thiết kế đã hình dung sơ bộ về các loại vật liệu phù hợp với chức năng và phong cách dự án. Tại các giai đoạn sau, vật liệu sẽ ngày càng rõ nét hơn, trở thành mục tiêu và yêu cầu mà vật liệu phải đáp ứng. Trong đó, yêu cầu công năng (khả năng làm việc) và tính thẩm mỹ (hình thức lộ ra bên ngoài) là “điều kiện cần và đủ” của vật liệu cho mỗi cấu kiện, vật dụng trong các thành phần nội thất. Nhà thiết kế căn cứ vào chức năng, vị trí của cấu kiện mà tìm kiếm vật liệu thích hợp. Đầu tiên để đảm bảo khả năng làm việc, vật liệu phải đáp ứng yêu cầu về đặc tính cơ học như khả năng chịu nén, chịu kéo, chịu uốn, chống mài mòn…; đặc tính vật lý như cách âm, cách nhiệt, chịu nước hoặc che/nhìn xuyên thấu… Tiếp theo là đáp ứng yêu cầu về hình thức thông qua chất cảm vật liệu như chất liệu, màu sắc, cấu trúc bề mặt; hình dạng như khối, tấm, thanh hay viên, sợi…
Lựa chọn đúng là trên cơ sở cân bằng giữa các yếu tố ảnh hưởng, khai thác tối đa các tính năng đặc điểm của mỗi loại vật liệu. Việc lựa chọn nào đó thường căn cứ trên tình huống cụ thể. Như nếu cần đến chất cảm vật liệu chân thật thông qua các giác quan, cần chọn vật liệu “thật” – đồng chất. Nếu chỉ cần cảm nhận qua thị giác mà lại muốn giảm chi phí hoặc cần đến 1 đặc tính nào đó (như nhẹ, thi công đơn giản, chiếm ít khối tích…), nên nghĩ đến việc sử dụng vật liệu công nghiệp “giả trang”, hoặc ốp dán vật liệu hoàn thiện có hình thức mong muốn ra ngoài vật liệu vốn mang tính cấu tạo và chịu lực tốt nhất.
Một ví dụ khác: Thay vì phải xây tường ngăn và chia khoang khu vệ sinh riêng trong phòng ngủ, ta có thể sử dụng kính cường lực ở những diện không bố trí đường ống cấp thoát nước và các thiết bị gắn tường. Bởi về tính năng, kính chịu nước lại trơ với các hóa chất trong xà phòng và nước tẩy rửa và bề mặt lại phẳng nhẵn dễ làm vệ sinh. Về chịu lực và độ an toàn, kính cường lực ngoài cứng chắc rất khó vỡ, nếu vì lý do nào đó bị vỡ thì chỉ tạo ra các mảnh nhỏ như hạt ngô không gây nguy hiểm. Về tổng thể, tuy rằng kính có giá khá cao nhưng khi tính toán đủ các chi phí so với tường xây kèm trát và ốp gạch men thì tổng chi phí tương đương, lại chiếm ít diện tích sàn hơn, chưa kể đến các yếu tố như phòng sáng sủa và thời gian thi công ngắn hơn tường gạch nhiều. Dĩ nhiên khi đã quyết định sử dụng tường kính, cần điều chỉnh lại hình thức và màu sắc vật liệu ốp lát phần tường sàn còn lại sao cho phù hợp với kính.
Lường trước tác động qua lại của từng vật liệu trong bối cảnh chung: Tại mỗi nơi trong không gian nội thất, vật liệu chịu thách thức về khí hậu và môi trường, đồng thời chịu sự tác động của ánh sáng, màu sắc, bố cục. Do vậy, cần đặt việc lựa chọn trong bối cảnh chung của không gian. Ta có thể thấy:
Các vật liệu và lớp hoàn thiện khác nhau có thể có tác động lớn đến cảm giác tổng thể của căn phòng. Ví dụ, các vật liệu gốc hữu cơ hoặc có bề mặt nhám và mềm mại như tre gỗ, vải và gạch nung có thể tạo ra một bầu không khí ấm cúng và hấp dẫn, trong khi các vật liệu vô cơ hoặc có bề mặt bóng và cứng như đá, kim loại và kính có thể mang lại cho không gian cảm giác mát mẻ và bóng bẩy, hiện đại. Thế nhưng chất liệu ấm áp vào mùa đông có khả năng sẽ nóng nực vào mùa hạ và ngược lại, bóng bẩy mang lại cảm giác mát mẻ vào mùa hè, có khả năng sẽ lạnh lẽo vào mùa đông;.
Việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời là một mối quan tâm khi lựa chọn vật liệu. Ánh sáng mặt trời trực tiếp có thể gây nứt nẻ, cong vênh hoặc biến đổi màu sắc một số loại gỗ; gây bong tróc các tấm ốp hoặc miếng kim loại liên kết dán do sự co giãn nhiệt… Ở khía cạnh khác, ánh sáng tự nhiên thay đổi trong ngày có thể biến đổi đáng kể về cảm nhận một số chất liệu nhất định (gỗ, sơn, vải rèm…). Chiếu sáng cũng tác động đến sự nhận thức của con người về hình thể cấu trúc bề mặt. Ví dụ chiếu sáng trực diện cường độ mạnh gây lóa, cường độ thấp hoặc tán xạ gây nhòa, đều làm nhận thức cấu trúc không gian 3 chiều của bề mặt giảm đi sự gồ ghề và trở nên mịn màng hơn. Nếu chiếu sáng xiên lại làm bề mặt trở nên thô ráp hơn. Do vậy một mặt ta phải tính đến hiệu ứng bề mặt trong môi trường chiếu sáng, mặt kia có thể dùng chiếu sáng để điều chỉnh chất cảm vật liệu theo ý muốn;
Bố trí vật liệu trong không gian cũng tác động mạnh đến màu sắc và bố cục chung. Kết hợp và sáng tạo ra các dạng bố trí khác nhau cũng quan trọng như tổ hợp màu sắc và ánh sáng. Nó phải phù hợp với đặc điểm chức năng và hình thức của không gian;
Màu sắc sẽ thay đổi khi áp dụng cho các bề mặt khác nhau, chưa kể đến hiệu quả chiếu sáng. Cần tính đến sự biến động của màu sắc mỗi vật liệu nhằm liên kết sắc độ vật liệu trên các cấu kiện một cách hợp lý, không tách biệt mà cần bổ sung cho nhau theo ý đồ màu sắc chung cho các thành phần nội thất.
Các thủ pháp bố cục nên được vận dụng khi lựa chọn và sử dụng vật liệu. Ví dụ sự hòa hợp và tương phản cho thấy không nên trộn quá nhiều loại vật liệu khác nhau có cùng một chất liệu. Thay vào đó, việc thay đổi chất cảm vật liệu dễ mang đến cảm giác phong phú nhưng hài hòa, như sự kết hợp giữa cấu trúc bề mặt cứng và mềm, giữa bằng phẳng và mấp mô, giữa sáng và mờ. Mặt khác, sự thay đổi chất liệu còn phản ánh rõ chức năng của cấu kiện, mang đến cảm giác đồ thật chứ không phải chỉ là lớp phủ trang trí. Để nhấn mạnh một vật thể hay chi tiết nào đó, ngoài hình thể và màu sắc hãy nghĩ đến sự đột biến của chất liệu, của cấu trúc bề mặt.
Sử dụng vật liệu một cách linh hoạt và sáng tạo:
Chọn đúng loại, đặt đúng chỗ nhưng sử dụng vật liệu một cách linh hoạt và sáng tạo sẽ giúp nhà thiết kế đưa ra những giải pháp hữu hiệu.
Ví dụ, về cách xử lý một bức tường có sẵn, tùy theo ý đồ thẩm mỹ, phong cách, chủ đề mà nhà thiết kế có thể đưa ra các giải pháp khác nhau: Từ bả nhẵn để sơn màu, tới sơn tạo hình, rồi bóc vữa để lộ gạch mộc một phần, bóc vữa toàn bộ đến sơn trên gạch mộc. Cũng có thể dán, ốp các vật liệu giả trang khác nhau nếu muốn biến đổi cảm nhận sang chất liệu khác, từ đá thô đến gỗ, vải, kim loại và tranh trang trí.
Cũng đừng quên vận dụng một quy luật thú vị, đó là nếu đang tiếp xúc trực tiếp với vật liệu thật, nhận thức con người có xu hướng đánh đồng các vật liệu “giả trang” ngoài tầm với là “thật”. Do đó không nhất thiết phải chỉ định vật liệu thật vốn đắt tiền cho toàn bộ các cấu kiện trong không gian mà có thể thay thế bằng các loại vật liệu công nghiệp có vẻ bề ngoài tương ứng vốn rẻ tiền hơn, nhẹ và dễ thi công hơn khi chúng nằm ở xa.
Những tìm tòi trong sử dụng vật liệu chính là một yếu tố của sáng tạo, đôi khi chỉ cần đưa vào một vật liệu khác thường hoặc xử lý bề mặt khác đi một chút cũng mang đến nét riêng gây chú ý mạnh, hiệu quả cao cho nhấn mạnh chủ đề, đề cao cá tính. Từ đơn giản nhất là ghép nhiều mảnh vật liệu nhỏ, khai thác các kiểu cấu trúc bề mặt phục vụ ý đồ tạo hình riêng, ứng dụng vật liệu sẵn có bằng cách khác thường; phối trộn tái sử dụng vật liệu cũ… đến tận dụng mọi thứ quanh ta biến thành vật liệu độc đáo; tạo ra chất liệu mới.